1 | | 106.000 ngàn đô la máu / Dashiell Hammett; Người dịch: Trịnh Huy Ninh . - H. : Quân đội nhân dân, 1990. - 135tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006681 |
2 | | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XXI . - H. : Lao động, 2007. - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025059, VN.026009 |
3 | | 24 giờ trong đời một người đàn bà : Tập truyện vừa / Xtefan Xvaig; Người dịch: Lê Phát, Dương Tường . - H. : Văn học, 1986. - 143tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Áo ) Thông tin xếp giá: VN.005417 |
4 | | 325.000=ba trăm hai mươi lăm ngàn frăng / Rôjê Vaiăng; Người dịch: Trần Việt . - H. : Văn học, 1990. - 385tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006568 |
5 | | Ađam và Eva / I.U Kazakop; Người dịch: Phạm Mạnh Hùng, Phạm Anh Tuấn . - H. : Văn học, 1987. - 157tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nga ) Thông tin xếp giá: VN.005627 |
6 | | Ai bắn giáo hoàng / Vũ Huy Anh . - H. : Công an nhân dân, 1988. - 83tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007289 |
7 | | Ai lên phố Cát : Tiểu thuyết lịch sử kiếm hiệp / Lan Khai . - H. : Nxb.Hà Nội, 1990. - 141tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006745 |
8 | | Amina viên ngọc đen : tiểu thuyết / Mohammed Umar; Đinh Thế Lộc dịch . - H. : Văn học, 2007. - 291tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025790, PM.025791, VN.026541 |
9 | | Anh đào xa tít tắp / Trương Duyệt Nhiên; Phương Linh dịch . - H. : Phụ nữ, 2006. - 417tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023668, PM.023669, VN.025172 |
10 | | Ao bèo gợn sóng : Tiểu thuyết / Lê Trung Tiết . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 325tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023119, PM.023120, VN.024780 |
11 | | Arxen Lupanh đối địch với Héclốcsôm / Blăng, Môrix Lơ ; Giang Hà Vỵ, Phan Nhuận dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 280tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023115, PM.023116, VN.024764 |
12 | | Ái tình theo khẩu phần / O. Henry; Người dịch: Nguyễn Viết Long.. . - H. : Tác phẩm mới, 1989. - 144tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006937 |
13 | | Án mạng lá số đề / Louise Westkirch; Người dịch: Mai Thế Sang . - H. : Văn học, 1989. - 338tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006814 |
14 | | Ảo ảnh trắng : Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Ngọc Tú . - H. : Phụ nữ, 1989. - 319tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006939 |
15 | | Ấn tượng không dễ quên / Nhiều tác giả . - H. : Công an nhân dân, 1986. - 123tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: MTN15634, MTN15639, TNV6659, TNV6660, VN.007801 |
16 | | Ba chàng cùng hội cùng thuyền / Jord Jerome Clapka . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007. - 203tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024801, PM.024802, VN.025865 |
17 | | Ba lần xuống tóc : Tiểu thuyết / Phan Quế . - H. : Nxb.Công an nhân dân, 2006. - 398 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022361, PM.022362 |
18 | | Ba thế hệ : Tiểu thuyết / Yơm Sang Sơp; Oh Eun Chul dịch . - H. : Văn học, 2006. - 687tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023376, PM.023377, VN.024948 |
19 | | Ba trái tim một mối tình : Tiểu thuyết / Từ Tốc; Người dịch: Tiến Long . - An Giang : An Giang, 1990. - 456tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006706 |
20 | | Ban mai : Tiểu thuyết / Bùi Đình Thi . - H. : Quân đội nhân dân, 1980. - 360tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VV.001842 |
21 | | Bay đêm / Ăng toan dơ xanh Exdypêri; Người dịch: Châu Diên . - H. : Văn học, 1986. - 118tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005727 |
22 | | Bà Bôvary : Tiểu thuyết / Guyxtavơ Flôbe; Người dịch: Trọng Đức . - H. : Văn học, 1978. - 468tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001405, VN.002514 |
23 | | Bà chúa chè/ Nguyễn Triệu Luật . - H.: Kim Đồng, 2012. - 187tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL8653, TNL8654 |
24 | | Bà chúa sao sa : Tiểu thuyết lịch sử / Khúc Kim Tính . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 338tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023332, PM.023333, VN.024914 |
25 | | Bài ca cuối cùng / Nhi cô lai Pô nô chep xki; Người dịch: Nguyễn Hùng Sơn . - Bình Trị Thiên : NXB. Bình Trị Thiên, 1987. - 127tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005895 |
26 | | Bài van xơ ngày vĩnh biệt / Luy Aragông; Người dịch: Nguyễn Thụy Ứng . - H. : Tác phẩm mới, 1989. - 370tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007024 |
27 | | Bác sĩ Aiboolit/ Coocnây Trucôpxki; Bùi Đình Hải, Đình Viện dịch . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2012. - 151tr.; 19cm. - ( Văn học thế giới - Tác phẩm chọn lọc ) Thông tin xếp giá: MTN62935, MTN62936, TNV21878, TNV21879 |
28 | | Bản du ca năm ấy : Tiểu thuyết / Ngô Xuân Hợi . - Khánh Hòa : Khánh Hòa, 1991. - 220tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.009983 |
29 | | Bản tự truyện của bà Giên Pitman / J.Ernest Gaines; Người dịch: Vũ Phương Anh, Bích Hà . - H. : Phụ nữ, 1986. - 274tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005483 |
30 | | Bảy ngày cho mãi mãi / Marc Levy; Hương Lan dịch . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007. - 298tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024794, PM.024795, VN.025871 |